Từ điển Thiều Chửu
濕 - thấp/chập
① Ướt, ẩm thấp. ||② Một âm là chập. Chập chập 濕濕 tai trâu ve vẩy.

Từ điển Trần Văn Chánh
濕 - thấp
Như 溼.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
濕 - sấp
Sấp sấp 濕濕: Dáng vẻ vầy của tai trâu bò — Một âm khác là Thấp. Xem Thấp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
濕 - thấp
Như chữ Thấp 溼.


風濕 - phong thấp || 痺濕 - tê thấp ||